Cho Thuê Nhà Nguyên Căn Chính Chủ 90m2 4.5t, Nhà Hàng, Kd, Vp, Lương đình Của25tr

โดย Chủ Nhà
0
(0)
0 82
25,000,000
15 วันที่ผ่านมา
90
0.
<4.0 inch
0.
1
ใต้
ตลาด, สวนสาธารณะ, ซุปเปอร์มาร์เก็ต
ระเบียง, ห้องครัว, ห้องซักผ้า, หลังคา
อื่นๆ
Cho thuê nhà nguyên căn chính chủ 90m2 x 4.5 Tầng. Giá 25 Triệu.
Khu vực Lương Đình Của, Đống Đa. Liên hệ trực tiếp
- Vỉa hè lớn, mặt tiền rộng, 2 mặt tiền
- Nội thất thiết bị mới, cao cấp, hiện đại, thang
- Thiết kế chia phòng và thông sàn.
- Vị trí gần ngã ba, khu đông dân cư, kinh doanh sầm uất, nhiều văn phòng, công ty.
- Phù hợp văn phòng, kinh doanh, nhà hàng.
- Liên hệ trực tiếp chủ nhà 13 Không chín một ba tám sáu hai 2 một 3
- Các tuyến phố Lương Đình Của, Hoàng Tích Trí, Tôn Thất Tùng, Đông Tác
- Các phường lân cận Phương Mai, Khương Thượng
- Các đường lân cận Ô Chợ Dừa, Xã Đàn, Tam Khương, Nguyễn Ngọc Doãn
- Các phố khác Phạm Ngọc Thạch, Trường Chinh, Chùa Bộc
- Các đường khác Đặng Văn Ngữ, Thái Hà, Đào Duy Anh
- Số nhà ngõ ngách phố, đường phường quận thang máy mặt phố, mặt đường, trong ngõ Nhà hàng ăn, cafe, 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D
- Liên hệ chính chủ 13 Không chín một ba tám sáu hai 2 một 3
+ Vũ Phạm Hàm, 381 m2 x 5 tầng - mặt tiền 12m Cầu Giấy
+ Xuân Thủy, 49 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.5m Cầu Giấy
+ Yên Hòa, 62 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m Cầu Giấy
+ Cầu Giấy, 86 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m Cầu Giấy
+ Chùa Hà, 272 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 11.5m Cầu Giấy
+ Dịch Vọng, 72 m2 x 7 tầng - mặt tiền 4.4m Cầu Giấy
+ Dịch Vọng Hậu, 294 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 34.5m Cầu Giấy
+ Doãn Kế Thiện, 61 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7m Cầu Giấy
+ Đường 800A, 114 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 12.5m Cầu Giấy
+ Dương Quảng Hàm, 62 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.8m Cầu Giấy
+ Hồ Tùng Mậu, 175 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 10.5m Cầu Giấy
+ Hoa Bằng, 66 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5.1m Cầu Giấy
+ Hoàng Ngân, 202 m2 x 6 tầng - mặt tiền 16m Cầu Giấy
+ Hoàng Quốc Việt, 80 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5m Cầu Giấy
+ Khuất Duy Tiến, 118 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8.5m Cầu Giấy
+ Trường Chinh, 81 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 9m Đống Đa
+ Vũ Ngọc Phan, 91 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m Đống Đa
+ Xã Đàn, 49 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.5m Đống Đa
+ Xã Đàn 2, 105 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.5m Đống Đa
+ Yên Lãng, 64 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.6m Đống Đa
+ Cát Linh, 133 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 8.5m Đống Đa
+ Chùa Bộc, 52 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m Đống Đa
+ Chùa Láng, 172 m2 x 6 tầng - mặt tiền 7.3m Đống Đa
+ Đặng Tiến Đông, 55 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 8.3m Đống Đa
+ Đặng Văn Ngữ, 101 m2 x 5 tầng - mặt tiền 6.2m Đống Đa
+ Đê La Thành, 75 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6m Đống Đa
+ Đông Tác, 66 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5m Đống Đa
+ Đường Láng, 96 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 8.5m Đống Đa
+ Giảng Võ, 220 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.5m Đống Đa
+ Hào Nam, 51 m2 x 7 tầng - mặt tiền 6.6m Đống Đa
+ Hoàng Cầu, 64 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.9m Đống Đa
+ Khâm Thiên, 92 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.8m Đống Đa
+ Ngọc Khánh, 86 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.3m Ba Đình
+ Phan Kế Bính, 67 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.2m Ba Đình
+ Phúc Xá, 71 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7m Ba Đình
+ Tân Ấp, 66 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m Ba Đình
+ Thành Công, 63 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.5m Ba Đình
+ Văn Cao, 51 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.3m Ba Đình
+ Đào Tấn, 63 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.3m Ba Đình
+ Đê La Thành, 63 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6.3m Ba Đình
+ Đốc Ngữ, 115 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6m Ba Đình
+ Đội Cấn, 50 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m Ba Đình
+ Đội Nhân, 119 m2 x 5 tầng - mặt tiền 8.3m Ba Đình
+ Đường Bưởi, 97 m2 x 6 tầng - mặt tiền 10m Ba Đình
+ Bạch Đằng, 113 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.1m Hoàn Kiếm
+ Cầu Đất, 50 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m Hoàn Kiếm
+ Cầu Gỗ, 100 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.9m Hoàn Kiếm
+ Chương Dương Độ, 96 m2 x 6 tầng - mặt tiền 5.6m Hoàn Kiếm
+ Cửa Nam, 121 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4m Hoàn Kiếm
+ Chùa Quỳnh, 61 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7m Hai Bà Trưng
+ Đại Cồ Việt, 197 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7.3m Hai Bà Trưng
+ Đại La, 61 m2 x 7 tầng - mặt tiền 5.2m Hai Bà Trưng
+ Đầm Trấu, 111 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.2m Hai Bà Trưng
+ Đê Trần Khát Chân, 70 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 3.9m Hai Bà Trưng
+ Dương Văn Bé, 200 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8.1m Hai Bà Trưng
+ Giải Phóng, 57 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.2m Hai Bà Trưng
+ Kim Ngưu, 63 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m Hai Bà Trưng
+ Lạc Trung, 100 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.2m Hai Bà Trưng
+ Lê Thanh Nghị, 241 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7.5m Hai Bà Trưng
+ Lò Đúc, 81 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.2m Hai Bà Trưng
+ Mai Hắc Đế, 110 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.2m Hai Bà Trưng
+ Nguyễn Xiển, 120 m2 x 4 tầng - mặt tiền 15m Hoàng Mai
+ Pháp Vân, 231 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 28.5m Hoàng Mai
+ Tam Trinh, 111 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8.1m Hoàng Mai
+ Tân Mai, 86 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.6m Hoàng Mai
+ Thanh Đàm, 83 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.8m Hoàng Mai
+ Thịnh Liệt, 86 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6m Hoàng Mai
+ Trần Điền, 60 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6.1m Hoàng Mai
+ Trần Nguyên Đán, 80 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.4m Hoàng Mai
+ Trương Định, 68 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.2m Hoàng Mai
+ Vĩnh Hưng, 97 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m Hoàng Mai
+ Yên Sở, 91 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m Hoàng Mai
+ Bán Đảo Linh Đàm, 356 m2 x 5 tầng - mặt tiền 35m Hoàng Mai
+ Bờ Sông Sét, 54 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.1m Hoàng Mai
+ Bùi Huy Bích, 91 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.4m Hoàng Mai
+ Đại Kim, 84 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.5m Hoàng Mai
+ Đại Từ, 101 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 6m Hoàng Mai
+ Khuất Duy Tiến, 74 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.7m Thanh Xuân
+ Khương Đình, 52 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.1m Thanh Xuân
+ Khương Hạ, 61 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8.6m Thanh Xuân
+ Khương Trung, 68 m2 x 7 tầng - mặt tiền 5.3m Thanh Xuân
+ Lê Trọng Tấn, 124 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.4m Thanh Xuân
+ Nguyễn Huy Tưởng, 166 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 9.5m Thanh Xuân
+ Nguyễn Lân, 95 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.5m Thanh Xuân
+ Nguyễn Ngọc Nại, 96 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m Thanh Xuân
+ Nguyễn Quý Đức, 100 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.1m Thanh Xuân
+ Nguyễn Trãi, 55 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6m Thanh Xuân
+ Nguyễn Văn Trỗi, 86 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.8m Thanh Xuân
+ Nguyễn Xiển, 99 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.7m Thanh Xuân
+ Quan Nhân, 54 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.5m Thanh Xuân
+ Xuân Phương, 109 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m Nam Từ Liêm
+ Đại Mỗ, 91 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m Nam Từ Liêm
+ Đình Thôn, 83 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.3m Nam Từ Liêm
+ Lê Đức Thọ, 72 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.1m Nam Từ Liêm
+ Lê Quang Đạo, 57 m2 x 6 tầng - mặt tiền 4.5m Nam Từ Liêm
+ Mễ Trì Thượng, 60 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6.3m Nam Từ Liêm
+ Mỹ Đình, 88 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m Nam Từ Liêm
+ Nguyễn Hoàng, 69 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.5m Nam Từ Liêm
+ Phú Đô, 95 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5.3m Nam Từ Liêm
+ Phú Mỹ, 86 m2 x 5 tầng - mặt tiền 8.8m Nam Từ Liêm
+ Phùng Khoang, 123 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m Nam Từ Liêm
+ Trung Văn, 162 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 9.5m Nam Từ Liêm
+ Thành Phố Giao Lưu, 190 m2 x 4 tầng - mặt tiền 12m Bắc Từ Liêm
+ Trần Cung, 128 m2 x 6 tầng - mặt tiền 6.7m Bắc Từ Liêm
+ Xuân Đỉnh, 51 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.8m Bắc Từ Liêm
+ Cầu Diễn, 87 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.7m Bắc Từ Liêm
+ Ciputra, 306 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 33.5m Bắc Từ Liêm
+ Thụy Khuê, 49 m2 x 6 tầng - mặt tiền 5m Tây Hồ
+ Tô Ngọc Vân, 81 m2 x 5 tầng - mặt tiền 7m Tây Hồ
+ Trích Sài, 98 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.2m Tây Hồ
+ Từ Hoa, 167 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8m Tây Hồ
+ Tứ Liên, 55 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.6m Tây Hồ
+ Võ Chí Công, 56 m2 x 6 tầng - mặt tiền 4.8m Tây
สถานที่สินค้า Đường Lương Đình Của, Kim Liên Quận Đống Đa, TP Hà Nội, Vietnam

ไม่พบรีวิว!

ไม่พบความคิดเห็นสำหรับสินค้านี้ ให้เป็นคนแรกที่แสดงความคิดเห็น!

This site uses cookies. By continuing to browse the site you are agreeing to our use of cookies.